--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bụi đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bụi đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bụi đời
Your browser does not support the audio element.
+
Loose derelict; street-urchin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụi đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bụi đời"
:
bời bời
bồi hồi
bôi vôi
bỉ ổi
bì bì
bi ai
bại hoại
bãi bồi
bải hoải
bài vị
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
bụi đời
:
Loose derelict; street-urchin
+
commanding officer
:
sỹ quan chỉ huy.
+
bạch cầu
:
Leucocytebệnh bạch cầuLeukaemia
+
ăn ở
:
to be accommodated, to be housedchỗ ăn ở, nơi ăn chốn ởaccommodation, housingcần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèomore housing is needed for poor peoplecó chỗ ăn ở tồi tànto be poorly housedđiều kiện ăn ở tồi tànpoor housing conditionsnhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?
+
thính giác
:
hearing